Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ chớp Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 13:38:42, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
| Turnierauswahl | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Flaggen nicht anzeigen
, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
| Nr. | | Name | Land | Verein/Ort |
| 1 | | Bùi, Đức Bảo | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng |
| 2 | | Bùi, Minh Quân | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 3 | | Cao, Lê Khôi Nguyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 4 | | Cao, Minh Khang | DLH | Đinh Văn Lâm Hà |
| 5 | | Đào, Nguyên Khôi | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành |
| 6 | | Đinh, Bảo Khang | NTE | Trường Th Nam Thiên |
| 7 | | Đinh, Thành Nhân | DLH | Đinh Văn Lâm Hà |
| 8 | | Đinh, Trọng Nhật Minh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 9 | | Đinh, Xuân Phúc | HER | Trường Pt Hermann Gmeiner |
| 10 | | Đoàn, Lê Hải Anh | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín |
| 11 | | Đoàn, Lê Hải Nam | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín |
| 12 | | Đỗ, Hoàng Minh | P2K | TH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc |
| 13 | | Đỗ, Nguyễn Quốc Hào | AHI | Trường Tiểu Học An Hiệp |
| 14 | | Đỗ, Tuấn Tú | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 15 | | Hoàng, Dương Anh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 16 | | Hoàng, Lê An Tường | P2L | Th&Thcs Lê Lợi , P2 Bảo Lộc |
| 17 | | Hoàng, Lê Minh Khôi | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 18 | | Hồ, Anh Dũng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 19 | | Huỳnh, Đức Anh | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt |
| 20 | | Lê, Đăng Khôi | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 21 | | Lê, Đình Lộc | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng |
| 22 | | Lê, Hoàng Khải Anh | DLH | Đinh Văn Lâm Hà |
| 23 | | Lê, Hoàng Minh Sang | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 24 | | Lê, Hoàng Nguyên | DKE | Th Đoàn Kết - Xuân Hương Đl |
| 25 | | Lê, Hoàng Phúc Hiển | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 26 | | Lê, Hữu Châu | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess |
| 27 | | Lê, Nam Quang | CAB | Trường Qt Châu Á Tbd Bảo Lộc |
| 28 | | Lê, Nguyên Khang | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 29 | | Lê, Trần Thiên Ân | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 30 | | Lương, Minh Huy | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 31 | | Lương, Nhật Nam | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 32 | | Nông, Gia Bảo | LSO | Trường Th Lộc Sơn 1, B’lao |
| 33 | | Nghiêm, Xuân Khoa | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 34 | | Nguyễn, An Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 35 | | Nguyễn, Anh Khoa | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 36 | | Nguyễn, Bảo Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt |
| 37 | | Nguyễn, Công Trí | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng |
| 38 | | Nguyễn, Chánh Tông | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 39 | | Nguyễn, Chí Khải | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 40 | | Nguyễn, Đặng Bảo Khang | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng |
| 41 | | Nguyễn, Đình Phúc | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành |
| 42 | | Nguyễn, Đức Khang | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt |
| 43 | | Nguyễn, Đức Minh | NTE | Trường Th Nam Thiên |
| 44 | | Nguyễn, Gia Uy | LT1 | Trường Th Lộc Thanh 1 |
| 45 | | Nguyễn, Hoàng Bách | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 46 | | Nguyễn, Hoàng Bảo Nam | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao |
| 47 | | Nguyễn, Hoàng Kiệt | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 48 | | Nguyễn, Hoàng Khánh Đăng | DLH | Đinh Văn Lâm Hà |
| 49 | | Nguyễn, Khánh Lâm | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 50 | | Nguyễn, Mậu Quang | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 51 | | Nguyễn, Minh Hiếu | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 52 | | Nguyễn, Minh Khang | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 53 | | Nguyễn, Minh Trí | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 54 | | Nguyễn, Minh Trường | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng |
| 55 | | Nguyễn, Nguyên Quân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 56 | | Nguyễn, Tấn Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 57 | | Nguyễn, Tuấn Cường | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội |
| 58 | | Nguyễn, Tyson Thanh Thức | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn |
| 59 | | Nguyễn, Trần Phúc Vinh | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 60 | | Nguyễn, Uy | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess |
| 61 | | Phạm, Anh Trường | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 62 | | Phạm, Duy Anh | DCC | Dalat Children’s Chess |
| 63 | | Phạm, Đình Bảo | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 64 | | Phạm, Nam Khôi | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 65 | | Phạm, Nguyễn Nhật Vượng | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 66 | | Phạm, Thừa Khôi Nguyên | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 67 | | Phan, Hoàng Gia Anh | DLH | Đinh Văn Lâm Hà |
| 68 | | Phan, Huỳnh Khải Minh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 69 | | Phan, Quang Duy | DKE | Th Đoàn Kết - Xuân Hương Đl |
| 70 | | Tô, Xuân Thiên Phú | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành |
| 71 | | Thi, Nguyễn Duy Khôi | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng |
| 72 | | Thượng, Đinh Gia Kiệt | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 73 | | Trần, Bảo Đăng | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 74 | | Trần, Danh Lâm | MLI | Trường Tiểu Học Nam Hồ |
| 75 | | Trần, Duy Trường | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 76 | | Trần, Đại Dương | P2N | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc |
| 77 | | Trần, Minh Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 78 | | Trần, Ngọc Khang | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín |
| 79 | | Trần, Nguyễn Quang Phúc | LT1 | Trường Th Lộc Thanh 1 |
| 80 | | Trần, Nguyễn Thái Son | DLO | Trường Tiểu Học Đa Lợi |
| 81 | | Trần, Trọng Khôi | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín |
| 82 | | Trần, Trung Kiên | LT1 | Trường Th Lộc Thanh 1 |
| 83 | | Trần, Văn Nguyên | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 84 | | Trần, Viết Quân | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 85 | | Văn, Đức Hoàng Anh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt |
| 86 | | Vũ, Minh Quân | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt |
|
|
|
|